Hydrophis curtus, Hardwicke's spine-bellied seasnake
Advertisement

You can sponsor this page

Hydrophis curtus   (Shaw, 1802)

Hardwicke's spine-bellied seasnake
Upload your photos 
All pictures | Google image |
Image of Hydrophis curtus (Hardwicke\
Hydrophis curtus

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Not assigned | Squamata | Elapidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 30 m (Tài liệu tham khảo 74990).  Tropical; 49°N - 58°S (Tài liệu tham khảo 356)

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Indo-West Pacific.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm 55.8, range 33 - 113 cm Max length : 128 cm SVL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 2352); common length : 100.0 cm SVL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 2352)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits coastal waters. Ovoviviparous. Feeds on fish (Ref. 801).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Gritis, P. and H.K. Voris 1990 Variability and significance of parietal and ventral scales in the marine snakes of the genus Lapemis (Serpentes: Hydrophiidae), with comments on the occurrence of spiny scales in the genus. Fieldiana, Zoology, New Series No. 56:1-13. (Tài liệu tham khảo 82760)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 28 March 2018

CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
| FishSource |

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): 23.6 - 29.2, mean 28.4 (based on 3226 cells).
Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.41-0.97).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Moderate to high vulnerability (47 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.