Phylactolaemata |
Plumatellida |
Lophopodidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt. Temperate
Northeast Atlantic: Baltic Sea
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm
A benthic, freshwater species that grows on submerged objects, forming colonies of identical zooids. Generally sessile but motility has been observed in this species. Hermaphroditic reproduction as well as clonal asexual reproduction through budding. Suspension feeders on organic particles (Ref. 96638).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
Members of the phylum Bryozoa are hermaphroditic. Both fertilization and egg brooding may either be internal or external.
Bisby, F.A., M.A. Ruggiero, K.L. Wilson, M. Cachuela-Palacio, S.W. Kimani, Y.R. Roskov, A. Soulier-Perkins and J. van Hertum. 2005. (Tài liệu tham khảo 19)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
| FishSource |
Các công cụ
Thêm thông tin
Sinh thái dinh dưỡngCác loại thức ănThành phần thức ănThành phần thức ănFood rationsCác động vật ăn mồi Population dynamicsSự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycleSự tái sinh sảnChín muồi sinh dụcSự sinh sảnĐẻ trứngEggsEgg developmentLarvaeSự biến động ấu trùng Human RelatedAquaculture profiles
Stamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Price category
Unknown.