Euphausia lucens

Euphausia lucens   Hansen, 1905

Upload your photos 
Google image |

No photo available for this species.
No drawings available for Euphausiidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Malacostraca | Euphausiacea | Euphausiidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

Tầng nổi.  Polar

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Antarctic and Southeast Pacific.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm 1.1  range ? - ? cm Max length : 1.6 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 118342); 2.06 cm TL (female)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Brinton, E. 1962 The distribution of Pacific euphausiids. 8(2), 51-270. In Fox, D.L., Arrhenius, G.O.S., Phleger, F.B. (eds.), Contribution from the Scripps Institution of Oceanography. Bulletin of the Scripps Institution of Oceanography of the Univeristy of California. University of California Press. California. (Tài liệu tham khảo 2864)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)


CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses


| FishSource |

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Các tranh (Ảnh)
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.95).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Low vulnerability (10 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.